🔍
Search:
QUAY KHÔNG
🌟
QUAY KHÔNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
기계나 바퀴 등이 헛돌다.
1
CHẠY KHÔNG, QUAY KHÔNG:
Máy móc hay bánh xe quay một cách vô ích.
-
2
아무런 성과 없이 시간만 보내다.
2
VÔ TÍCH SỰ, TỐN CÔNG VÔ ÍCH:
Không có bất cứ hiệu quả gì, chỉ có tiêu tốn thời gian.
-
Danh từ
-
1
기계나 바퀴 따위가 헛돎.
1
SỰ QUAY KHÔNG, QUAY VÔ ÍCH:
Máy móc hay bánh xe quay một cách vô ích.
-
2
아무런 성과 없이 시간만 보냄.
2
SỰ QUAY KHÔNG, QUAY VÔ ÍCH:
Mất thời gian mà không đạt được thành quả gì.
-
Động từ
-
1
둘 이상의 사물이 서로 어울리지 못하고 따로따로 되다.
1
TÁCH RỜI:
Hai sự vật trở lên không thể hợp nhau và trở nên riêng rẽ.
-
2
말이 주제에 맞지 않거나 핵심을 벗어나 대화가 잘 이루어지지 않다.
2
KHÔNG ĂN NHẬP, KHÔNG KHỚP:
Lời nói không hợp chủ đề hoặc vượt ra khỏi trọng tâm nên đối thoại không thành.
-
3
사람들이나 상황에 어울리지 못하고 따로 지내다.
3
KHÔNG HỢP:
Tách riêng và không thể hòa hợp với con người hay tình hình.
-
4
바퀴나 나사 등이 제자리에서 헛되이 돌다.
4
QUAY KHÔNG, XOAY KHÔNG:
Bánh xe hay ốc vít quay một cách vô ích tại chỗ.
🌟
QUAY KHÔNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등이 자세히 헤아려지며 읽히거나 판단되다.
1.
ĐƯỢC GIẢI MÃ:
Những cái như câu văn, ám hiệu, hay cảnh quay không nhĩn rõ hoặc khó nhìn được xét đoán kỹ và đọc hoặc phán đoán.
-
Động từ
-
1.
어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등을 자세히 헤아리며 읽거나 판단하다.
1.
GIẢI MÃ:
Đoán định kỹ và đọc hoặc phán đoán những cái như câu văn, ám hiệu, hay cảnh quay không nhĩn rõ hoặc khó nhìn.
-
Danh từ
-
1.
어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등을 자세히 헤아리며 읽거나 판단함.
1.
SỰ GIẢI MÃ:
Việc đoán định kỹ và đọc hoặc phán đoán những cái như câu văn, ám hiệu, hay cảnh quay không nhĩn rõ hoặc khó nhìn.